Therefore là một liên từ trong tiếng Anh có ý nghĩa là “vì thế mà, bởi vậy, vậy nên, vì vậy” để biểu thị một mối quan hệ nguyên nhân, kết quả giữa hai hay nhiều câu trong văn bản. Nó thường được dùng để kết luận về điều gì đó dựa trên các thông tin hay lập luận đã được đưa ra trước đó ở trong bài viết và thường được đặt ở cuối của câu hoặc điều kiện nhất định hoặc cụm từ để đưa ra kết luận.
Ví dụ: This item was not advertised; therefore, sales were reduced. (Mặt hàng này không được quảng cáo, vậy nên, doanh số bán hàng đã giảm.)
Vị trí của Therefore trong câu
Cấu trúc therefore cơ bản:
Subject + verb; therefore, “mệnh đề chỉ kết quả”
- Thường thì, therefore sẽ đứng giữa câu và được ngăn cách với mệnh đề trước đó bằng dấu chấm phẩy ( và mệnh đề sau đó bằng dấu phẩy (,).
Ví dụ: He didn’t practice hard; therefore, he was eliminated. (Anh ấy không tập luyện chăm chỉ; vậy nên, anh ấy đã bị loại.)
- Therefore đứng ở sau từ “and”.
Ví dụ: He really likes soccer; therefore, he goes soccer 3 days a week. (Anh ấy rất thích đá bóng; vậy nên, anh ấy đi đá bóng 3 ngày trong 1 tuần)
- Therefore đứng ở đầu câu để đưa ra kết luận rõ ràng.
Ví dụ: Therefore, we can see that he is very capable. (Do đó, chúng ta có thể thấy rằng anh ấy rất có năng lực.)
- Therefore đứng ở đầu câu, sau dấu chấm (.) và trước dấu phẩy (,)
Ví dụ: He missed his bus. Therefore, he has to wait for the next one. (Anh ấy bị lỡ chuyến xe buýt của mình. Do vậy, anh ấy phải đợi chuyến tiếp theo.)
- Therefore đứng ở cuối câu và phía trước có một dấu phẩy (,).
Ví dụ: I didn’t study hard. I failed, therefore. (Tôi đã không ôn tập chăm chỉ. Vì vậy, tôi đã bị trượt.)