Jaxtian gửi bạn một số bài tập về động từ “to be” để bạn luyện tập.
Bài tập 1: Điền “am,” “is,” hoặc “are” vào chỗ trống.
I ____ a student.
She ____ a doctor.
They ____ my friends.
You ____ at the park.
He ____ not hungry.
We ____ in the same class.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hợp lý sử dụng động từ “to be.”
hospital / She / at / the / is.
not / We / tired / are.
are / my / They / parents.
in / The / the / cat / kitchen / is.
computer / Our / on / desk / the / is.
Bài tập 3: Viết lại các câu sau để biến chúng thành câu phủ định.
She is a teacher.
You are hungry.
It is a beautiful day.
They are my friends.
I am in the garden.
Bài tập 4: Tạo câu hỏi sử dụng “to be” để trả lời các câu sau đây.
What is she?
Where are you?
Who are they?
How is the weather?
Where am I?
Bài tập 5: Điền “was” hoặc “were” vào chỗ trống trong câu sau.
I ____ at home yesterday.
They ____ in the park last Sunday.
She ____ not feeling well last week.
It ____ a lovely day yesterday.
We ____ at the party last night.