Chào mọi người hôm nay Jaxtina xin chia sẻ kiến thức về thì Tương lai đơn trong tiếng Anh
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả dự đoán, kế hoạch, hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một số điểm quan trọng về thì này:
Cấu trúc:
Sử dụng “will” hoặc “shall” (đối với những câu hỏi hoặc khẳng định trang trọng) với động từ nguyên mẫu (động từ gốc không thay đổi).
Ví dụ:
I will visit my grandmother tomorrow. (Tôi sẽ thăm bà tôi vào ngày mai.)
She shall attend the meeting on time. (Cô ấy sẽ tham dự cuộc họp đúng giờ.)
Sử dụng:
Dự đoán về một sự kiện hoặc hành động trong tương lai:
Ví dụ: It will rain later today. (Sẽ có mưa vào cuối ngày nay.)
Diễn tả quyết định hoặc kế hoạch cá nhân:
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
Diễn tả ý định, lời hứa, hoặc cam kết trong tương lai:
Ví dụ: She will call you as soon as she arrives. (Cô ấy sẽ gọi bạn ngay khi cô ấy đến.)
Trạng từ thường kèm theo: Thì tương lai đơn thường đi kèm với trạng từ thời gian như “tomorrow,” “next week,” “soon,” “in a year” để xác định thời điểm cụ thể của sự kiện trong tương lai.
Ví dụ: We will go on vacation next summer. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào mùa hè tới.)
Thể phủ định và nghi vấn:
Thể phủ định: Thêm “will not” (viết tắt là “won’t”) trước động từ.
Ví dụ: I won’t be late for the meeting. (Tôi sẽ không đến trễ cuộc họp.)
Thể nghi vấn: Đặt “will” hoặc “shall” lên đầu câu.
Ví dụ: Will you come to the party? (Bạn sẽ đến buổi tiệc chứ?)
Thì tương lai đơn là một thì quan trọng để diễn tả dự đoán và kế hoạch trong tương lai.