Dưới đây là bốn lý do nghiêm túc—nhưng không kém phần “có hồn”—khiến việc “quay lại” với MS-DOS và Turbo C++ lại trở thành một ý hay, chứ không chỉ là trò hoài cổ của dân “xưa nay hiếm”.
-
“Sân chơi” khép kín, không Facebook, không YouTube
Trong môi trường DOS thuần tuý, bạn gần như bị cắt đứt khỏi Internet. Không tab này sang tab kia, không thông báo pop-up. Kết quả: bạn buộc phải tập trung vào bài toán, đọc tài liệu bằng… não chứ không bằng phím tắt Ctrl+T. Đây là bài học “tĩnh tâm” hiếm có IDE hiện đại nào dạy được. -
Máy học “một – một” thay vì “một – trăm”
Ngày nay, máy tính nhanh đến mức bạn có thể viết vòng lặp vô tận mà vẫn nghe nhạc Spotify. Trong DOS, bộ nhớ 640 KB và CPU 16-bit buộc bạn phải quan tâm đến hiệu năng từng byte, từng xung nhịp. Việc này rèn kỹ năng tối ưu và tư duy “đếm gạo” – bạn sẽ biết ơn chính mình khi sau này code cho vi điều khiển hay game engine. -
Lỗi “dạy” nhanh hơn thầy
Turbo C++ biên dịch trong nháy mắt và dừng lại đúng chỗ lỗi. Bạn không bị ngập trong log dài cả trăm dòng. Mỗi lần crash, máy “bóp cổ” bạn ngay tức khắc, không hề “khoan dung”. Nhờ đó, bạn học cách đọc lỗi, debug và… sợ lỗi – điều mà nhiều lập trình viên trẻ bây giờ chỉ quen… F5 và đổ lỗi cho thư viện. -
“Bản gốc” của nhiều khái niệm hiện đại
Con trỏ, cấu trúc, địa chỉ bộ nhớ, hàm truyền tham chiếu… đều có mặt trong Turbo C++. Khi bạn đã “thuộc bài” ở mức 640 KB, chuyển sang không gian 8 GB hay lập trình hướng đối tượng sau này trở nên dễ thở. Nhiều senior nhận xét: “Hiểu DOS để không sợ bất kỳ OS nào; hiểu C để không sợ bất kỳ ngôn ngữ nào.”
Tất nhiên, bạn không nên dùng Turbo C++ để viết ứng dụng thương mại năm 2025: thiếu STL hiện đại, không hỗ trợ Unicode, và bị “ghẻ” bởi các bộ C++17/20. Nhưng nếu mục tiêu là “luyện nền”, rèn tư duy, và – quan trọng nhất – cảm nhận được “mùi” của máy tính đích thực, thì việc cài DOSBox, mở Turbo C++, và viết vài dòng code để in bảng cửu chương lên màn hình xanh nổi tiếng sẽ là trải nghiệm “một thời để đời” – gọn, nhẹ, và đầy chất “thuốc đắng giã tật”.