Các thẻ HTML thông dụng

STT - Thẻ HTML - Miêu tả - Kiểu Tag

  1. <html>: Thẻ mở đầu của trang HTML - none
  2. <head> </head>: Thẻ chứa các thẻ trong phần đầu của trang HTML - none
  3. <title> </title>: Tiêu đề trang web - none
  4. <meta>: Mô tả tổng quát về nội dung trang web - none
  5. <link>: Dùng để nhúng một tập tin nào đó vào trang web - none
  6. <script> </script>: Dùng để nhúng các tập tin javascript - none
  7. <style> </style>: Dùng để bao bọc một nội dung về css - none
  8. <body> </body>: Thẻ chứa nội dung chính của website - block level
  9. <h1></h1>: Thẻ để hiện tiêu đề của một vấn đề nào đó - block level
  10. <div> </div>: Thẻ này thường dùng để chứa nội dung - block level
  11. <span> </span>: Thẻ chứa nội dung - inline
  12. <p> </p>: Thẻ chứa nội dung (đoạn văn) - block level
  13. <center> </center>: Thẻ canh giữa các đối tượng nằm bên trong - block level
  14. <a> </a>: Thẻ tạo link - inline
  15. <ul> </ul>: Kết hợp với thẻ <li> để mô tả liệt kê theo dạng danh sách - block level
  16. <img>: Thẻ dùng để hiển thị một hình ảnh nào đó - inline
  17. <form> <input>: Thẻ hiển thị những phần tử trong form nhập liệu - block level
  18. <br>: Thẻ xuống hàng - block level
  19. <hr>: Thẻ tạo đường kẻ ngang - block level
  20. <table> </table>: Tạo bảng - block level
  21. <iframe> </iframe>: Tạo frame - block level
  22. <b> </b>: Tạo chữ đậm - inline
  23. <i> </i>: Tạo chữ nghiêng - inline
  24. <u> </u>: Tạo chữ gạch dưới - inline
  25. <s> </s>: Tạo chữ gạch cắt ngang - inline
  26. <sub> </sub> <sup> </sup>: Tạo kiểu chứ - inline
  27. <blockquote>: Mộ tả một phần của trích dẫn - block level
  28. <tt> </tt> <code> </code>: Tạo kiểu chữ cho phần mô tả mã nguồn - block level
  29. <pre>: Định dạng nội dung - block level
2 Likes
83% thành viên diễn đàn không hỏi bài tập, còn bạn thì sao?